Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu bổ
@hậu bổ|-(arch.) mandarin qui attend sa nomination|=trường hậu_bổ |+(sử học) école des stagiaires
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu bối
-
hầu bóng
-
hầu cận
-
hậu cần
-
hậu cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
hậu bổ
* Từ tham khảo/words other:
- hậu bối
- hầu bóng
- hầu cận
- hậu cần
- hậu cảnh