Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu báo
@hậu báo|-(rare) rendre compte ultérieurement
* Từ tham khảo/words other:
-
hậu bị
-
hậu binh
-
hậu bổ
-
hậu bối
-
hầu bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
hậu báo
* Từ tham khảo/words other:
- hậu bị
- hậu binh
- hậu bổ
- hậu bối
- hầu bóng