Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự biểu diễn thật
ほんばん - 「本番」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự biểu diễn trên sân khấu
-
sự biểu diễn trước công chúng
-
sự biểu dương
-
sự biểu hiện
-
sự biểu lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự biểu diễn thật
* Từ tham khảo/words other:
- sự biểu diễn trên sân khấu
- sự biểu diễn trước công chúng
- sự biểu dương
- sự biểu hiện
- sự biểu lộ