Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núm vú
おっぱい|=nhìn đứa bé kìa! Nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả ra|+ この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ|=ちくび - 「乳首」 - [NHŨ THỦ]|=にゅうとう - 「乳頭」 - [NHŨ ĐẦU]
* Từ tham khảo/words other:
-
núm vú cao su
-
núm vú giả
-
number one
-
nung
-
nũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núm vú
* Từ tham khảo/words other:
- núm vú cao su
- núm vú giả
- number one
- nung
- nũng