Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực kỳ cẩn thận
いきとどく - 「行き届く」|=しゅうとう - 「周到」
* Từ tham khảo/words other:
-
cực kỳ đơn giản
-
cực kỳ kỹ lưỡng
-
cực kỳ nghiêm trọng
-
cực kỳ quen thuộc
-
cực kỳ thân thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực kỳ cẩn thận
* Từ tham khảo/words other:
- cực kỳ đơn giản
- cực kỳ kỹ lưỡng
- cực kỳ nghiêm trọng
- cực kỳ quen thuộc
- cực kỳ thân thiết