Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
bác học
はくがく - 「博学」
* Từ tham khảo/words other:
-
Bắc Kinh
-
bắc kỳ
-
bậc lương
-
bậc mấu để leo trèo
-
Bắc Mỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác học
* Từ tham khảo/words other:
- Bắc Kinh
- bắc kỳ
- bậc lương
- bậc mấu để leo trèo
- Bắc Mỹ