Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
bậc hiền triết
てつじん - 「哲人」
* Từ tham khảo/words other:
-
bác học
-
Bắc Kinh
-
bắc kỳ
-
bậc lương
-
bậc mấu để leo trèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bậc hiền triết
* Từ tham khảo/words other:
- bác học
- Bắc Kinh
- bắc kỳ
- bậc lương
- bậc mấu để leo trèo