Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
bạc hà
はっか - 「薄荷」 - [BẠC HÀ]|=ミント
* Từ tham khảo/words other:
-
bậc hiền triết
-
bác học
-
Bắc Kinh
-
bắc kỳ
-
bậc lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc hà
* Từ tham khảo/words other:
- bậc hiền triết
- bác học
- Bắc Kinh
- bắc kỳ
- bậc lương