Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
bác gái
おば - 「伯母」 - [BÁ MẪU]|=tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế giới bên kia|+ 伯母はあの世からでも私に語りかけてくれそうな気がする|=はくぼ - 「伯母」 - [BÁ MẪU]
* Từ tham khảo/words other:
-
bạc hà
-
bậc hiền triết
-
bác học
-
Bắc Kinh
-
bắc kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác gái
* Từ tham khảo/words other:
- bạc hà
- bậc hiền triết
- bác học
- Bắc Kinh
- bắc kỳ