Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
phục hồi
|*-{restore}(유실물.도난품등을)되돌려주다, 반환하다, 복직(복위)시키다, 복구(재건)하다, 부흥하다, 회복하다, 부활시키다, (고건물.미술품등을)복원(수복)하다, (고생물등을)원형복구하다, (원문을)교정하다, (건강.원기.의식등을)회복시키다
* Từ tham khảo/words other:
-
phục hưng
-
phúc khảo
-
phục kích
-
phục lăn
-
phúc lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hồi
* Từ tham khảo/words other:
- phục hưng
- phúc khảo
- phục kích
- phục lăn
- phúc lành