Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
đơn bạc
@đơn bạc|- [Inconsiderate] rücksichtslos
* Từ tham khảo/words other:
-
đòn bẩy
-
đồn bót
-
đơn ca
-
đón chào
-
đơn chiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn bạc
* Từ tham khảo/words other:
- đòn bẩy
- đồn bót
- đơn ca
- đón chào
- đơn chiếc