Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
取下
= {take down} , tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn
* Từ tham khảo/words other:
-
取下外包皮
-
取下索具
-
取乐
-
取乳皮的盆
-
取代
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
取下
* Từ tham khảo/words other:
- 取下外包皮
- 取下索具
- 取乐
- 取乳皮的盆
- 取代