Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
作汩汩声
= {gurgle} , tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người), chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người)
* Từ tham khảo/words other:
-
作法自毙
-
作注释
-
作消遣的人
-
作滴答声
-
作热成形
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
作汩汩声
* Từ tham khảo/words other:
- 作法自毙
- 作注释
- 作消遣的人
- 作滴答声
- 作热成形