Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勤务
= {duty} , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế (hải quan...), (kỹ thuật) công suất (máy)
* Từ tham khảo/words other:
-
勤务兵
-
勤劳
-
勤劳地
-
勤劳的
-
勤勉
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勤务
* Từ tham khảo/words other:
- 勤务兵
- 勤劳
- 勤劳地
- 勤劳的
- 勤勉