使弹回 | = {rebound} , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...), có ảnh hưởng ngược trở lại đối với, hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần) |
* Từ tham khảo/words other:
- 使强固
- 使强固的
- 使强壮的
- 使强烈
- 使强直