Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mài mại
Nh. Cá mại.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mài mại
dt
Cá nhỏ sống ở ao, chuôm:
Có tiền khôn như mài mại, không tiền dại như đòng đong (tng).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mài mại
trt. Không rõ ràng lắm
: Tôi nhớ mài mại, hình như đã có gặp anh rồi.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
mài mại
(cá) .-
Nh.
Mại.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mài mực ru con, mài son đánh giặc
-
mài nanh giũa vuốt
-
mải
-
mải
-
mải mê
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài mại
* Từ tham khảo:
- mài mực ru con, mài son đánh giặc
- mài nanh giũa vuốt
- mải
- mải
- mải mê