Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mạch rẽ
dt. Dòng điện rẽ ra một đường khác.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mạch rẽ
dt.
Mạch điện ở chỗ tách thành nhiều nhánh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mạch rẽ
dt
Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh:
Mắc mạch rẽ.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mạch rẽ
.- Mạch điện ở chỗ tách ra thành hai hay nhiều nhánh.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mạch văn
-
mai
-
mai
-
mai
-
mai
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch rẽ
* Từ tham khảo:
- mạch văn
- mai
- mai
- mai
- mai