Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
a xít glu ta mích
(acide glutamique)
dt.
Thuốc uống, dạng viên, dùng cho người suy nhược thần kinh, giảm trí tuệ, trẻ em trí khôn chậm phát triển, chứng lên cơn động kinh nhẹ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
a-xít hy-a-lu-rô-ních
-
a-xít flo-hi-đrích
-
a-xít fo-lích
-
a-xít lác-tích
-
a-xít lưu huỳnh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
a-xít glu-ta-mích
* Từ tham khảo:
- a-xít hy-a-lu-rô-ních
- a-xít flo-hi-đrích
- a-xít fo-lích
- a-xít lác-tích
- a-xít lưu huỳnh