стартовый | -стартовый- ст́артов|ый прил.- спорт. [thuộc về] xuất phát|= ~ сигн́ал hiệu lệnh xuất phát|= ~ пистол́ет súng lệnh xuất phát|= ~ые дор́ожки nhữnh đường xuất phát|- ав. [thuộc về] cất cánh, bay lên|= ~ая площ́адка для з́апуска раќет bệ phóng tên lửa |
* Từ tham khảo/words other:
- старуха
- старушечий
- старушка
- старческий
- старший