Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стартовать
-стартовать- стартов́ать несов. и сов. 2a- xuất phát; (о самолёте тж.) cất cánh, bay lên|- перен. bắt đầu, mở đầu
* Từ tham khảo/words other:
-
стартовый
-
старуха
-
старушечий
-
старушка
-
старческий
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стартовать
* Từ tham khảo/words other:
- стартовый
- старуха
- старушечий
- старушка
- старческий