Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стартер
-стартер- ст́артер м. 1a- спорт người ra hiệu (lệnh) xuất phát|- тех. [cái] máy khởi động, bộ khởi động
* Từ tham khảo/words other:
-
стартовать
-
стартовый
-
старуха
-
старушечий
-
старушка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стартер
* Từ tham khảo/words other:
- стартовать
- стартовый
- старуха
- старушечий
- старушка