Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
переключение
-переключение- переключ́ение с. 7a- [sự] đổi chiều, đổi hướng; эл. [sự] chuyển mạch, chỉnh lưu; (переход) [sự] chuyển hướng, chuyển sang
* Từ tham khảo/words other:
-
переключить
-
переключиться
-
перековать
-
перековывать
-
переконструировать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
переключение
* Từ tham khảo/words other:
- переключить
- переключиться
- перековать
- перековывать
- переконструировать