Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
переключаться
-переключаться- переключ́аться несов. 1“сов. переключ́иться- (на В) [được] chuyển hướng, chuyển sang; перен. [được] chuyển, hướng, đổi|= зав́од переключ́ился на произв́одство турб́ин nhà máy được chuyển [hướng] sang sản xuất tuốc-bin
* Từ tham khảo/words other:
-
переключение
-
переключить
-
переключиться
-
перековать
-
перековывать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
переключаться
* Từ tham khảo/words other:
- переключение
- переключить
- переключиться
- перековать
- перековывать