Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
переключатель
-переключатель- переключ́атель м. 2a‚тех.- [cái] ngắt điện, chuyển mạch, chỉnh lưu, chuyển|= ~ скорост́ей [cái] cần sang số, biến tốc, chuyển tốc độ|= ~ ѓаза [cái] chuyển khí đốt
* Từ tham khảo/words other:
-
переключать
-
переключаться
-
переключение
-
переключить
-
переключиться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
переключатель
* Từ tham khảo/words other:
- переключать
- переключаться
- переключение
- переключить
- переключиться