Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
затирать
-затирать- затир́ать несов. 1“сов. затер́еть‚(В)- (стирать) tẩy, xóa; (тряпкой) lau, chùi|- (теснить) chèn, ép, lấn|= мен́я совс́ем затёрли в толп́е tôi bị lấn chẹt trong đám đông|- перен. разг. (не давать хода) chèn ép
* Từ tham khảo/words other:
-
затихать
-
затихнуть
-
затишье
-
заткнуть
-
затмевать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
затирать
* Từ tham khảo/words other:
- затихать
- затихнуть
- затишье
- заткнуть
- затмевать