Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шашечный
-шашечный- ш́ашечн|ый прил.- [thuộc về] cờ nhảy|= ~ая д́оска [cái] bàn cờ|- (о расположении) [theo] ô bàn cờ, ô vuông, ô chéo
* Từ tham khảo/words other:
-
шашка
-
шашлык
-
швабра
-
шваль
-
швартов
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шашечный
* Từ tham khảo/words other:
- шашка
- шашлык
- швабра
- шваль
- швартов