Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оклад
-оклад- окл́ад м. 1a- lương, mức lương|= м́есячный ~ lương tháng, mức lương hàng tháng
* Từ tham khảo/words other:
-
оклеветать
-
оклеивать
-
оклеить
-
оклик
-
окликать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оклад
* Từ tham khảo/words other:
- оклеветать
- оклеивать
- оклеить
- оклик
- окликать